Có 2 kết quả:

萧索 xiāo suǒ ㄒㄧㄠ ㄙㄨㄛˇ蕭索 xiāo suǒ ㄒㄧㄠ ㄙㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bleak
(2) desolate
(3) melancholy

Bình luận 0