Có 2 kết quả:
萧索 xiāo suǒ ㄒㄧㄠ ㄙㄨㄛˇ • 蕭索 xiāo suǒ ㄒㄧㄠ ㄙㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bleak
(2) desolate
(3) melancholy
(2) desolate
(3) melancholy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bleak
(2) desolate
(3) melancholy
(2) desolate
(3) melancholy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0